like - наприклад, схоже на, because - тому що, healthy - здоровий, miss - пропускати, break - перерва, where - де, коли (під час чого), maybe - можливо, the biggest - найбільший, things like - страви, такі як, of my day - за день, to try - намагатися, fresh - свіжий, finally - нарешті, still - все ще, to fill up - наповнювати,

My meal time 2 https://app.genially.com/editor/66c5f9981e12f55c08bca53e

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?