bossy - любящий командовать, easy-going - легкий в общении, loud - громкий, шумный, messy - неряшливый, organised - организованный, patient - терпеливый, quiet - тихий, спокойный, tidy - опрятный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?