看 - 👀 guardare Kàn, 自行车 - 🚲 bicicletta zìxíngchē, 旅游 - viaggiare - lüyóu, 喜欢 - xihuan, 摩托车 - 🏍️ mótuōchē - moto  , 朋友 - amico péngyou, 吃饭 - 🍽️ mangiare - chī fàn, 电影 - 🎥 Film - diàn yîng, 书 - 📚libro - shū, 学校 - 🏫 scuola - xuéxiào, 旁边 - accanto - pángbiān, 去 - qù andare , 来 - lái venire, 手机 - 📱shóujī - cellulare, 饿 - è - affamato, 收音机 - 📻 radio - shōuyīnjī, 钱 - 💰soldi - qián, 火车 - 🚝treno - huǒchē, 学生 - xuéshēng - studente, 学习 - xuéxi - studiare, 笔 - ✒️bǐ- Penna, 猫 - 🐱māo - gatto, 狗 - 🐕 gǒu -cane,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?