clever - умный, confident - уверенный, hard-working - трудолюбивый, quiet - тихий, rude - грубый, honest - честный, creative - творческий, lazy - ленивый,

Vocabulary lesson

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?