друг, дерево, стул, лист, человек, ребёнок, дом, учитель, остров, город, окно, море, письмо, привидение , доллар, площадь, медведь, вещь, мышь, музей, песня, дверь, платье, юбка, карандаш, напиток, орех, лошадь, ёж, колледж, нож, морж, флаг, бульдог.

Билингвы 4 год. Урок 6. Множественное число

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?