1) 汽车 qì chē a) b) c) d) 2) 自行车 zì xíng chē a) b) c) d) 3) 出租车 chū zū chē a) b) c) d) 4) 公交车 gōng jiāo chē a) b) c) d)

Царство китайского языка 3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?