lahku minema - расстаться, maha minema - выходить, разливаться, kellegi juurde minema - пойти к кому-то, ära andma - отдавать, edasi andma - передавать, tagasi andma - возвращать, edasi kujutama - далее представить, ette kujutama - представить, valmis kujutama - готов изображать, представить, kaasas olema - иметь при себе, valmis panema - готов поставить, kinni panema - закрыть, бронировать, üles panema - вешать, ставить, ees olema - быть впереди, kohal olema - быть на месте, kellegi juures olema - быть у кого-то, kokku leppima, kokku rääkima - договариваться, läbi rääkima - обсуждать, sisse rääkima - наговаривать, проговориться, ära pesema - вымыть, valmis olema - быть готовым, vastu võtma - принимать, ette võtma - предпринимать, sisse võtma - принимать (лекарство), välja üürida - сдавать в аренду , midagi juurde soovima - желать чего-то еще, vastu pidama - выдержать,
0%
ühendverbid II
Chia sẻ
bởi
Nikolina218
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?