Приставка ПРИ: Пр..вилегия, Пр..вратник, Пр..ворожить, Пр..гожий, Пр..бывать (в Москву), Пр..даное (невесты), Пр..митивный, Пр..обрести, Пр..оритет, Пр..тязание, (жить без) пр..крас, Пр..чудливый, Непр..язнь, Непр..ступная (крепость), Пр..терпеться (к неудобствам), Пр..лежный, Приставка ПРЕ: Пр..амбула, Пр..возносить, Пр..вратности (судьбы), Пр..дание (старины), Пр..клонный (возраст), Пр..одолеть, Пр..пятствие, Пр..рекаться, Беспр..станно, Пр..сытиться, (камень) пр..ткновения, Пр..бывать (в сомнениях), Пр..зирать (врага), Пр..ступить (закон), Пр..дел (мечтаний) , Непр..ходящий (успех),
0%
Приставки ПРЕ и ПРИ
Chia sẻ
bởi
Ardarik421
Русский
ЕГЭ
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?