诞 - dàn, 司空见惯 - sī kōng jiàn guàn 经常看到,不觉得奇怪, 机械 - jī xiè, 洗澡 - xǐ zǎo, 授 - shòu, 漩涡 - xuán wō, 逆 - nì, 无独有偶 - wú dú yǒu ǒu 本来少见的事情正好又发生了类似的, 纬度 - wěi dù, 砂锅 - shā guō, 见微知著 - jiàn wēi zhī zhù 见到小小的迹象就能未来的发展, 华罗庚 - Huà luō gēng, 域 - yù, 锲而不舍 - qiè ér bù shě 坚持、不放弃,

Y7《真理诞生于一百个问号之后》词卡

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?