бути почутими - tulla kuulluksi, відповідальний - vastuullinen, об’єднання - yhdistys, громадянська участь - kansalaisten osallistuminen, функціонуючий - toimiva, визначення - määritelmä, прийняття рішень - päätöksenteko, прибувати - saapua, щось не так - jokin on vialla, обмеження права працівників - työntekijöiden oikeuksien rajoittaminen,

АКТИВНЕ ГРОМАДЯНСЬКЕ СУСПІЛЬСТВО

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?