聚会 - jù huì, 联系 - lián xì, 好像 - hăoxiàng, 重新 - chóng xīn, 尽管 - jinguăn, 真正 - zhēn zhèng, 友谊 - yǒu yì, 理解 - lǐ jiě, 镜子 - jìng zi, 而 - ér, 困难 - kùn nan, 及时 - jí shí, 陪 - péi, 当 - dāng, 丰富 - fēng fù, 无聊 - wú liáo, 讨厌 - tǎo yàn, 却 - què, 交流 - jiāo liú, 周围 - zhōu wéi, 适应 - shì yìng, 交 - jiāo, 平时 - píng shí, 逛 - guàng, 短信 - duǎn xìn, 正好 - zhèng hǎo,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?