14 - هو 4 آحاد وَ 1 عشرات, سبعة عشر - هو 7  آحاد وَ 1 عشرات, 19 - هو 9 آحاد وَ 1 عشرات, خمسة عشر - هو 5 آحاد وَ 1 عشرات, 11 - هو 1 آحاد وَ 1 عشرات,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?