Одночлен - Добуток чисел, змінних та їх натуральних степенів , Степінь одночлена - Сума показників степенів усіх змінних, яка містить цей одночлен, Розв'яжіть: -b⁸ • b = - -b⁸ • b = -b⁹, Розв'яжіть: ay • (-7) • y = - ay • (-7) • y = a • (-7) • (y • y) = -7a • y², Які з виразів є одночленами: 1) a • (- 0,5) 2) 3(p + m)⁵ 3) x¹⁴ : x⁵ 4) 6,7y²b - 1) Так 2) Ні 3) Ні 4) Так,

Стандартний вигляд одночлена

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?