stand [stænd] - стояти, sit [sit] (-tting) - сидіти, go [ɡəʊ] - ходити/їздити, run [rʌn] (nning) - займатися бігом професійно, jump [dʒʌmp] - стрибати, dance british [dɑːns] / american - [dæns], jog [dʒɒɡ] (-gging) - бігати, move [muːv] 1. рухатися 2. переїжджати, catch [kætʃ] - ловити, fall [fɔːl] - падати, carry [ˈkær.i] - носити щось в руках, push [pʊʃ] - штовхати, cry [kraɪ] - плакати, try [traɪ] - пробувати, fly [fraɪ] - літати.

Action Verbs - Дієслова активної фіз. дії

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?