あかるい - світлий , くらい - темний , ながい - довгий , みじかい - короткий, たかい - високий, дорогий, ひくい - низький, あたらしい - новий, ふるい - старий, おいしい - смачний, きらい - негарний (несмачний), やすい - дешевий, いい・よい - хороший, わるい - поганий,

прикметники 2 клас японська

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?