do well/ badly in - преуспевать, не ладиться, do sports/ a workout - заниматься спортом, do one's best - делать все возможное, make use of - воспользоваться, make progress - делать успехи, make an impression on - производить впечатление, make (both) ends meet - сводить концы с концами, make the most of - взять максимум от, take pride in - гордиться, take (no) notice of - (не) замечать, обращать внимание, take into account/ consideration - принимать во внимание, take a break - сделать перерыв, take time (5 minutes, a while, ages) - занимать ... (время), have time to spare - иметь время в запасе (свободное время), have a break/ a rest - сделать перерыв, передохнуть, have lunch/ dinner - пообедать, поужинать, have a good/great time - хорошо провести время, have a hard time - быть в затруднительном положении, fall in love with - влюбиться в, fall ill - заболеть, fall asleep - заснуть, lose weight - худеть, lose a game - проиграть игру, lose one's temper - выйти из себя, потерять самообладание, lose heart - расстроиться, упасть духом,
0%
collocations 3
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Iamwhatiam
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?