农村 nóngcūn - сельская местность, 钓鱼 diàoyú - ходить на рыбалку, 活泼 huópo - живой, активный, 看望 kànwàng - навещать, 如何 rúhé - каким образом, 玩游戏 wán yóuxì - играть в игры, 性格 xìnggé - характер, 完全 wánquán - полный целый, 不一样 bù yīyàng - непохожий разный,

доп. слова к тексту

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?