fossil fuels ['fɔs(ə)l] [fjuːəl] - -ископаемое топливо, Coal [kəul] - (каменный) уголь, Fuel [fjuːəl] - топливо, горючее, Politician [ˌpɔlɪ'tɪʃ(ə)n] - политик; государственный деятель, power station/plant - электростанция, global warming - глобальное потепление, recycle plastic - перерабатывать пластик, carbon emission - выбросы углерода, climate change - изменение климата, renewable energy - возобновляемая энергия,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?