already - juba, I didn’t want - ma ei tahtnud, I missed dog - ma igatsesin koera, we went to visit them - läksime neile külla, enjoy - nautima, behind the picture - piltide taga, show - näitama, everybody - kõik, twins - kaksikud, both - mõlemad, freckles - tedretähnid, wore glasses - kandsime prille, younger than me - noorem kui mina, different - erinev, fight - kaklema, tülitsema, teacher’s pet - õpetajate lemmik,

Old-time photos vocabulary III

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?