густая пелена тумана - a blanket of fog, лить как из ведра - pour with rain, туман опускается - fog/mist comes down, ливень/проливной дождь - torrential rain, промокнуть - get soaked, просвет в тучах - a break in the clouds, густые облака - thick clouds, сильно лить - rain heavily, плотный туман - thick / dense fog, густой туман - a patch of mist / fog, туман рассеивается - fog/mist lifts, кажется дождь начинается - look like rain,

Collocations in Use Intermediate. Unit 13 Weather. Activity 1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?