床 chuáng - pat, 桌子 zhuōzi - masa, 铅笔 qiānbǐ - creion, 房间 fángjiān - camera, 电视 diànshì - TV, 椅子 yǐzi - scaun, 书包 shūbāo - ghiozdan, 里(面) lǐ (miàn) - inauntru, interior, 上(边) shàng (biān) - deasupra, sus, 矮 ǎi - scund ,

YCT2 L3 你的铅笔呢?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?