1) hóng sè a) 绿色 b) 粉红色 c) 红色 d) 白色 2) huáng sè a) 红色 b) 黄色 c) 白色 d) 灰色 3) lǜ sè a) 绿色 b) 蓝色 c) 黑色 d) 黄色 4) lán sè a) 蓝色 b) 灰色 c) 红色 d) 粉红色 5) hēi sè a) 粉红色 b) 白色 c) 灰色 d) 黑色 6) Fěn hóng sè a) 红色 b) 绿色 c) 粉红色 d) 黑色 7) bái sè a) 白色 b) 灰色 c) 粉红色 d) 蓝色 8) huī sè a) 蓝色 b) 红色 c) 灰色 d) 绿色

Основные цвета, китайский

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?