宇宙 - yǔzhòu, 一团  - yītuán, 混沌 - hùndùn, 既 - jì, 浑圆  - húnyuán, 无穷无尽  - wúqióng wújìn, 孕育  - yùnyù, 睁开眼  - zhēngkāiyǎn, 蜷缩  - quánsuō, 憋屈  - biēqū, 拿起  - náqi, 巨斧  - jùfǔ, 劈成  - pǐchéng, 浊 - zhuó, 则 - zé, 渐渐  - jiànjiàn, 沉降 - chénjiàng, 混到 - hùndao, 托  - tuō, 冉冉上升 - rǎnrǎn shàngshēng,

История Китая 给孩子的中国通史 先秦 上古卷 Иероглиф - пхиньинь (без перевода) 1

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?