Kızgın - Angry, Kötü - Bad, Enerjik - Energetic, Mutlu - Happy, Üzgün - Sad, Yorgun - Tired, Aç - Hungry, Mutsuz - Unhappy, Şaşırmış - Surprised, Dans etme - Dancing, Canı sıkılmış - Bored, İyi - Good, Yemek pişirme - Cooking, Yemek yeme - Eating, Kitap - Book, Ders çalışmak - Study,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?