1) Anna a) He b) She c) They 2) Boy a) They b) She c) He 3) Gru a) He b) They c) She 4) Teacher a) They b) She c) He 5) Grandpa a) He b) She c) They 6) Girl a) He b) She c) They 7) Grandma a) They b) She c) He 8) Dad a) She b) They c) He 9) Shrek a) They b) SHe c) He 10) Friends a) They b) He c) She 11) Fiona a) They b) He c) She 12) Family a) They b) He c) She 13) Children a) He b) She c) They 14) Uncle a) She b) He c) They 15) Grandmas a) They b) She c) He

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?