market - рынок, pharmacy, chemist's - аптека, flea market - блошиный рынок, attention - внимание, direction - направление, go straight, straight ahead - идти прямо, turn left - повернуть налево, turn right - повернуть направо, cross the street - перейти улицу, at the end of the street - в конце улицы, far - далеко, close, nearby  - поблизости, route - маршрут, destination - точка назначения, location - местоположение.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?