a fact, a plan, a prediction, a habit, a preference, something permanent, something that is in progress, a finished action, an action that was interrupted, something that has already happened in my life, something that has never happened in my life.

Verb tenses review

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?