ма́па, рюкза́́к, ру́чка, оліве́ць, планше́т, до́шка, блокно́т, підру́чник, вікно́, гло́бус, зо́шит, кни́жка,

У школі – написання слів

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?