Worried - стурбований, Sad - сумний, Happy - щасливий, Tired - втомлений, Scared - наляканий, Hungry - голодний, Angry - злий, Surprised - здивований, Bored - нудьгуючий, Nervous - нервовий, Excited - схвильований,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?