اسم : بيئة, تلاميذ, فواز, معلم, شتلات, ساحة, حديقة, تمرات, مستشفى, أقمار, فعل: يزعج, قرر, اشترى, سمعت, نظرتا, اصطحب, يحظر, قل, تدور, تشير,

تصنيف الكلمات حسب نوعها اسم أو فعل

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?