accessories, clothing , make-up, footwear, casual, smart (нарядный), hood, pockets , buttons , plain (одноцветный), sleeves , collar, baggy (мешковатый), loose (свободного кроя), zip , tight (узкий), floral , polka-dot, outfit (наряд), striped , checked , must (должен), a must (обязательно), to suit (подходить по цвету и стилю), to go well with (хорошо сочетаться с), to match (сочетаться с другой одеждой), to fit (подходить по размеру), blouse, shirt , top, skirt , jeans , trousers , t-shirt , sweater , jacket , comfortable (удобный), to be perfect with (идеально с), blindfolded , short (короткий), silk (шёлк), linen (лён), leather (кожа), tights (колготы), woolen (шерстяной), elegant (элегантный), lace (кружево), other (другой), the others (другие), take off (снимать), put on (надевать), do something up (сделать что-нибудь), zip up (застегнуть молнию), find smth up (обнаружить что-нибудь), hurry up (торопиться), coat.
0%
9 класс Unit 4
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Viktorovnav1190
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?