卧室 wòshì, 餐厅 cāntīng, 儿童房 értóng fáng, 书 shū , 厨房 chúfáng, 洗手间 xǐshǒujiān, 客厅 kètīng, 院子 yuànzi, 洗衣房 xǐyī fáng, 二楼 èr lóu, 一楼 yī lóu, 烟囱 yāncōng, 地下室 dìxiàshì, 楼梯 lóutī, 冰箱 bīngxiāng, 洗衣机 xǐyījī, 烘干机 hōng gān jī, 电视 diànshì, 沙发 shāfā, 窗户 chuānghù.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?