生病 - shēngbìng болеть, 舒服 - shūfu комфортно, 身体 - shēntǐ тело, здоровье, 有一点儿 - yǒuyīdiǎnr немного, 不错 - bùcuò не плохо, нормально, 谢谢 - xièxie спасибо, 能 - néng способность, мочь, 疼 - téng болит, боль, 痛 - tòng болит, боль, 咳嗽 - késou кашель, 发烧 - fāshāo температура; жар, 嗓子 - sǎngzi горло, 流鼻涕 - liúbítì насморк; сопли текут, 带 - dài брать с собой (лента, пояс), 给 - gěi давать, вручать, 让 - ràng позволять, уступать, заставлять, 休息 - xiūxi отдыхать, 感冒 - gǎnmào простуда; простудиться, 药 - yào лекарство, 开 - kāi (в контексте болезни, зд. выписывать напр.лекарство), 一些 - yīxiē немного, несколько,
0%
Ван люся 6 класс слова про болезнь
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Marinalaoshi
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?