быть рядом, поддерживать - be there for someone, иметь что-то общее - have in common, обзывать - call names, ссориться - fall out, ладить, быть в хороших отношениях - get on well, тусоваться - hang out, делить(ся) - share,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?