0,13>0,013 - Сравнение, 1,7*2,4 - Умножение , 0,74+0,26 - Сложение,

Десятичные дроби

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?