饺子, 服务员, 先生, 一点儿, 个, 喝, 喝水, 喝饮料, 喝茶, 二十个饺子, 吃饺子, 碗, 鸡蛋, 汤, 鸡蛋汤, 一共.

6 урок Сизова (слова)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?