action film (боевик), adventure film (приключенческий фильм), amusing (смешной, развлекательный), be on TV (идти по телевизору (о программе), both (оба), brave (храбрый), cartoon (мультфильм), cheerful (жизнерадостный), comedy (комедия), cowardly (трусливый), detective film (детектив), documentary (документальный фильм), educational programme (познавательная программа), exciting (захватывающий), fairy tale (сказка) , fantasy film фильм (жанра фэнтези) , game-show (игровое шоу), genre (жанр) , half (половина) , hard-working (трудолюбивый), helpful (помогающий), horrible (ужасный) , horror film (фильм ужасов) , lazy (ленивый) , loyal (преданный) , mean (скупой) , music programme (музыкальная программа) , nature programme (передача о природе), nosy (любопытный), quarter (четверть), romantic film (романтический фильм), rude (грубый), scary (пугающий, страшный), science fiction film (научная фантастика), silly (глупый), sports programme (спортивная программа), strong (сильный) , talk show (ток-шоу), the news (новости), touching (трогательный), TV series (сериал), weak (слабый).
0%
5 класс Unit 3 Демченко
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Viktorovnav1190
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?