Nǐ hǎo 你好 - сайн уу, nín 您 - та (хүндэтгэсэн хэлбэр), hǎo 好 - сайн,за, duì bu qǐ 对不起 - уучлаарай, méi guān xi 没关系 - Зүгээрээ, Nǐmen 你们 - таанар , nǐ 你 - чи,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?