7,8, 5,45, 0,59, 78,01, 4,601, 76,32, 2,7, 31,4, 6,005, 0,64, 0,07, 0,99,

Десятичные и обычные дроби

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?