gēgē - 哥哥, ma - 吗, gè - 个, tā - 他, suì - 岁, dìdi - 弟弟, méiyǒu - 没有,

легкий китайский урок 7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?