sich kämmen - причесываться, sich waschen - Mыться, умываться, sich befinden - находиться, sich unterhalten - беседовать, sich schminken - краситься, sich anziehen - одеваться, sich beellen - спешить, sich freuen - радоваться, sich interessieren - интересоваться, sich erkälten - простужаться, sich ärgern - сердиться, sich streiten - ссориться, sich versammeln - собираться вместе.

Возвратные глаголы

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?