On holidays  / на каникулах, younger / младше, last Saturday / в прошлую субботу, near / рядом, town centre / центр города, travel by car / путешествовать на машине, exciting / захватывающий, ask / спрашивать, week / неделя, choose / выбирать, add / добавлять, good idea / хорошая идея, laugh / смеяться, noise / шум, I rode a horse / я катался на лошади, around / вокруг, field / поле, enjoy / наслаждаться, answer / ответ/отвечать, I'm busy / я занят.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?