bottom - n. 맨 아래, bucket - n. 양동이, button - n. 단추, condition - n. 상태, decorate - v. 장식하다, 꾸미다, discount - n. 할인, 에누리, earth - n. 지구, environment - n. 환경, explain - v. 설명하다, 알려 주다, instrument - n. 악기, invent - v. 발명하다, 개발하다, kit - n. 도구 세트, pay - v. 지불하다, pollution - n. 오염, 공해, price - n. 값, 가격, recycling - n. 재활용, relationship - n. 관계, rubber band - 고무 밴드, 고무줄, sell - v. 팔다, signature - n. 서명, strap - n. 끈, 줄, through - prep. ~을 통해, throw - v. 던지다, 버리다, total - n. 합계, 총액, upcycling - n. 업사이클링, upgrade - v. 개선하다,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?