普通型高中: 國中課程的延伸, 學術導向, 多元選修課程, 學習歷程檔案, 大學的預備教育, 學科能力測驗/分科測驗考試, 尚未確定志向者, 分班群, 有方向但職校沒有相關領域, 技術型高中: 建教合作班, 3年所學與職場接軌, 產學攜手合作計畫, 培養專業基礎人才, 3年學習重視考取專業證照, 喜歡實作勝於理論, 15職群, 統一入學測驗, 實用技能學程, 五專: 修業年限5年, 護理醫檢/航海輪機類科, 畢業取得副學士學位, 培養基層及中層技術人員, 5年學習重視考取專業證照, 學測/分科測驗/統測, 高年級有校外實習課程, 報考二技或插班大學, 後兩年要學費,
0%
國中畢業生升學進路大挑戰
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nt6923
9年級
輔導
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?