get along - dogadywać się, give away - rozdać za darmo, step down - odejść od stanowiska pracy, make up - wymyślić, ring back - oddzwonić, find out - dowiedzieć sie, cut off - odciąć (prąd), carry out - wykonać, give up - zrezygnować, rzucić , make out - rozpoznać, take over - przejąć (np firmę), fall over - przywrócić się, hold up - spowolniony, go off - włączyć się, wybuchnąć, sort out - rozwiązać (problem), die out - wymierać (gatunki), use up - zurzyć cos, heat up - podgrzać coś, cut down - wyciąć, look after - zaopiekować się kogoś, carry on - kontynuować, take care of - opiekować się, come up with - wymyślić coś, close down - zamknąć interes, wake up - obudzić sie, put it off - przełorzyć, run out of - brakować, skonczyć się, give off - wydzielać (zapach, toksyny),
0%
Oxford Solutions Pre Intermediate Unit 4 Phrasal Verbs
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Joannapisarski1
Liceum
Angielski
English
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?