(-a/e) girmek - входить, (-dan/den) çıkmak - выходить, (-a) gitmek - идти, уходить, (-dan/den) gelmek - приходить, (-a/e) binmek - садиться в транспортное средство, (-dan/den) inmek - выходить из транспорта, (dan/den) atlamak - перепрыгивать, спрыгивать, dönmek - возвращаться, uçmak - лететь, (-dan/den)ayrılmak - удаляться, расставаться, koşmak - бегать, gezmek - гулять, dolaşmak - прогуливаться, бродить,

Мария глаголы движения

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?