1) head a) 头 Tóu b) 嘴巴 zuǐbā c) 耳朵 ěrduǒ d) 眼睛 yǎnjīng e) 鼻子 bízi f) 肩膀 jiānbǎng 2) ear a) 鼻子 bízi b) 头 Tóu c) 肩膀 jiānbǎng d) 眼睛 yǎnjīng e) 嘴巴 zuǐbā f) 耳朵 ěrduǒ 3) eye a) 眼睛 yǎnjīng b) 脚 jiǎo c) 鼻子 bízi d) 嘴巴 zuǐbā e) 肩膀 jiānbǎng f) 手 shǒu 4) nose a) 鼻子 bízi b) 手 shǒu c) 肩膀 jiānbǎng d) 嘴巴 zuǐbā e) 膝盖 Xīgài f) 脚 jiǎo 5) mouth a) 肩膀 jiānbǎng b) 手 shǒu c) 膝盖 Xīgài d) 脚 jiǎo e) 嘴巴 zuǐbā f) 胳膊 Gēbó 6) shoulder a) 肩膀 jiānbǎng b) 手 shǒu c) 胳膊 Gēbó d) 脚 jiǎo e) 膝盖 Xīgài f) 腿 tuǐ 7) hand a) 胳膊 Gēbó b) 手 shǒu c) 脚 jiǎo d) 膝盖 Xīgài e) 腿 tuǐ 8) foot a) 脚 jiǎo b) 腿 tuǐ c) 膝盖 Xīgài d) 胳膊 Gēbó e) 头 Tóu f) 眼睛 yǎnjīng 9) leg a) 腿 tuǐ b) 胳膊 Gēbó c) 鼻子 bízi d) 膝盖 Xīgài e) 肩膀 jiānbǎng f) 嘴巴 zuǐbā 10) arm a) 胳膊 Gēbó b) 肩膀 jiānbǎng c) 耳朵 ěrduǒ d) 鼻子 bízi e) 膝盖 Xīgài f) 脚 jiǎo 11) knee a) 膝盖 Xīgài b) 耳朵 ěrduǒ c) 嘴巴 zuǐbā d) 肩膀 jiānbǎng e) 鼻子 bízi f) 胳膊 Gēbó

"Fun Chinese Alice" body parts in Chinese

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?