replace (заменять), skills (навыки), communication (взаимодействие) , technology fair (технологическая выставка), customer service (сфера обслуживания), soft skills (мягкие навыки - умение взаимодействовать с людьми), collaboration (сотрудничество, совместная работа), advantage (преимущество), patient (терпеливый) , understand (понимать), future (будущее), public speaking (публичные выступления), clear writing (умение ясно письменно излагать свои мысли), employer (работодатель), worker (работник) , creativity (творчество).
0%
GTW A2 U5 page 70 - soft skills
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Englishfairy
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?