下课 - xià kè Заканчивать урок, 下 - xià Снизу, вниз, падать, 俄罗斯人 - é luó sī rén русский, 认识 - rèn shi Знать, быть знакомым, 的 - de Определительная частица / принадлежность, 学生 - xué sheng Ученик, 学 - xué Учить, 生 - sheng Жизнь, рождаться, 哪 - nǎ Какой из, 中国人 - zhōng guó rén Китаец, 中文 - zhōng wén Китайский язык, 难 - nán Трудный, 俄罗斯 - é luó sī Россия, 小龙 - xiǎo lóng Сяо Лун (Имя), 小 - xiǎo Маленький, 龙 - lóng Дракон, 中国 - zhōng guó Китай, 中 - zhōng Середина, 国 - guó Страна, 美国 - měi guó Америка, 美国人 - Амměi guó rén Американец, 英国 - yīng guó Англия, 英国人 - yīng guó rén Англичанин, 法国 - fǎ guó Франция, 法国人 - fǎ guó rén Француз,

Рукодельникова 5 класс урок 6 новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?