哪 - nǎ который/какой, 国 - guó страна/государство, 人 - rén человек, 不 - bù не/нет, 俄罗斯 - Éluósī Россия, 中国 - Zhōngguó Китай, 哪儿 - nǎr где?, 住在 - zhùzài жить в , 住 - zhù жить, 在 - zài в (предлог), 中国人 - Zhōngguórén китаец, 俄罗斯人 - Éluósīrén россиянин , 莫斯科 - Mòsīkē Москва, 北京 - Běijīng Пекин, 莫斯科人 - mòsīkērén москвич, 北京人 - běijīngrén пекинец,

Ван Луся 5 класс 第20课

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?